Trên công cụ search google hiện nay nổi bật với các câu hỏi: So sánh Mercedes E Class E180 – E200 – E300? Nên chọn dòng xe nào trong số E Class E180 – E200 – E300? Bảng giá của các dòng xe Mercedes E Class? Vậy hãy cùng tham khảo câu trả lời ngay sau đây nhé.
Cập nhật bảng giá Mercedes E Class tham khảo
Các phiên bản E180 – E200 – E300 cũng thường xuyên được các đơn vị cung cấp uy tín trên thị trường thường xuyên cập nhật bảng giá để mọi người tham khảo. Sau đây sẽ là mức giá tham khảo của các phiên bản Mercedes-Benz E-Class ở thời điểm hiện tại:
STT | Mercedes-Benz E-Class | Mức giá tham khảo |
1 | E180 | 2.099 tỷ đồng |
2 | E200 Exclusive | 2.470 tỷ đồng |
3 | E300 AMG | 3.129 tỷ đồng |
Lưu ý: Trên đây là mức giá mang tính chất tham khảo, giá lăn bánh sẽ thay đổi theo cung – cầu, chương trình khuyến mãi từ các đơn vị cung cấp. Do vậy, khi có nhu cầu, các bạn có thể liên hệ Giamercedes.com – Nhà cung cấp uy tín, chất lượng thông qua hotline 0908.685.985 để có đội ngũ nhân viên tư vấn, báo giá cụ thể kèm các chương trình ưu đãi hấp dẫn nhất.
Những cập nhật đắt giá trên các phiên bản Mercedes E Class
Dưới đây là những nâng cấp của các phiên bản cụ thể như:
Mercedes E Class E180 (V1)
- Những nâng cấp trên E180 (V1) bao gồm:
- Ốp bệ bước có logo thương hiệu xe phát sáng;
- Chức năng cửa tự động hít;
- Rèm che nắng 2 bên hông cửa sau;
- 2 cổng USB Type-C bổ sung cho hàng ghế phía sau;
- Cảnh báo điểm mù;
- Cốp sau đóng mở điện.
Mercedes E 200 Exclusive V1
Một số những nâng cấp trên phiên bản E 200 Exclusive V1:
- Loa Burmester, công suất lên đến 590W;
- Sạc không dây;
- Camera 360 độ;
- Cảnh báo điểm mù;
Mercedes E 300 AMG V1
Phiên bản này nổi bật với mốt số nâng cấp đắt giá như:
- Hệ thống treo ALIGITY CONTROL;
- Hiển thị các thông tin ở phía kính chắn gió Head-up Display;
- Hệ thống hỗ trợ điểm mù.
Xem thêm: So sánh E200 và E300: Sự khác biệt giữa 2 mẫu xe Mercedes
So sánh Mercedes E Class E180 – E200 – E300 về ngoại thất
E 180 | E 200 Exclusive | E 300 AMG | |
D x R x C (mm) | 4,930 x 1,870 x 1,460 | 4,923 x 1,852 x 1,468 | 4,950 x 1,852 x 1,460 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.939 | 2.939 | 2.939 |
Thiết kế | AVANTGARDE | EXCLUSIVE | AMG |
Lưới tản nhiệt | 2 nan + logo 3D | 3 nan và logo trên nắp capo | Logo 3D + hoạ tiết kim cương |
Mâm | 18″ 5 chấu kép | 18″ đa chấu | 19″ 10 chấu AMG |
Màu sơn | 4 màu: Trắng Polar (149), Xanh Cavansite (890), Đen Obsidian (197), Đỏ Hyacith (996) | 4 màu: Trắng Polar (149), Đen Obsidian (197), Đỏ Hyacith (996), Xanh Cavansite (890) | 4 màu: Trắng Polar (149), Đen Obsidian (197), Đỏ Hyacith (996), Xanh Cavansite (890) |
Đèn sau | Led thiết kế mới | Led thiết kế mới | Led thiết kế mới |
So sánh Mercedes E Class nội thất
E 180 | E 200 Exclusive | E 300 AMG | |
Da | Artico | Artico | Nappa |
Mặt táp lô | × | Artico | ARTICO |
Màu nội thất | Đen (121), Nâu Nut (124) | Đen (131), Nâu (134) | Đen (811), Nâu Saddle (824) |
Ốp nội thất | Nhôm vân carbon Ốp gỗ đen bóng |
Gỗ óc chó nâu bóng trên bệ tay trung tâm và talo | Gỗ tần bì màu đen |
Ốp bệ cửa trước | Logo Mercedes-Benz phát sáng | Logo Mercedes-Benz phát sáng | Logo Mercedes-Benz phát sáng |
Đèn viền nội thất | 2 vùng, 64 màu, 10 kiểu phối | 3 vùng, 64 màu, 10 kiểu phối | 3 vùng 64 màu, 10 kiểu phối |
Tay lái | Touch Control và 3 chấu bọc da Nappa | Touch Control và 3 chấu bọc da Nappa | Touch Control và thể thao, 3 chấu bọc da Nappa |
Đồng hồ taplo | 12.3″, 4 giao diện (Classic, Progressive Sport, nhẹ nhàng) | 12.3″, 4 giao diện (Classic, nhẹ nhàng, Sport, Progressive) | 12.3″, 4 giao diện (Classic, nhẹ nhàng, Sport, Progressive) |
Đồng hồ analogue | × | × | × |
Cửa sổ trời | × | × | Panorama |
Bàn đạp ga – thắng | × | × | Ốp kim loại |
So sánh E180 – E200 – E300 về quá trình vận hành
E 180 | E 200 Exclusive | E 300 AMG | |
Động cơ | I4 (M264) | I4 (M264) | I4 (M264) |
Dung tích | 2 | 2 | 2 |
Công suất Hp (kW) | 156 (115) | 197 (145) | 258 (190) |
Mô-men xoắn (Nm) | 250 | 320 | 370 |
Hộp số | 9G-TRONIC | 9G-TRONIC | 9G-TRONIC |
Tăng tốc (0-100km/h) | 7,4 | 6,2 | |
Vận tốc max (km/h) | 223 | 240 | 250 |
Nhiên liệu (L/100km) | 8,05 | 8,83 | 8,71 |
So sánh Mercedes E Class E180 – E200 – E300 công nghệ & an toàn
E 180 | E 200 Exclusive | E 300 AMG | |
Hệ thống treo | AGILITY CONTROL | AGILITY CONTROL | AGILITY CONTROL |
DYNAMIC SELECT | 5 (E C S S+ I) / 3 (tay lái, chuyển số, ESP) | 5 (E C S S+ I) / 3 (tay lái, chuyển số, ESP) | 5 (E C S S+ I) / 3 (tay lái, chuyển số, ESP) |
Đèn trước | LED HIGH PERFORMANCE | LED HIGH PERFORMANCE | MULTIBEAM LED |
Camera | Camera lùi | Camera 360 | Camera 360 |
ECO Start/Stop | ✓ | ✓ | ✓ |
Active Parking Assist + PARKTRONIC |
✓ | ✓ | ✓ |
PRE-SAFE ® | ✓ | ✓ | ✓ |
PRE-SAFE SOUND | ✓ | ✓ | ✓ |
Crosswind Assist | ✓ | ✓ | ✓ |
Active Brake Assist | ✓ | ✓ | ✓ |
ABS ASR BAS ESP ABR | ✓ | ✓ | ✓ |
ESP Curve Dynamic Assist | ✓ | ✓ | ✓ |
Cruise Control + SPEEDTRONIC | ✓ | ✓ | ✓ |
Attention Assist | ✓ | ✓ | ✓ |
Cảnh Báo Điểm Mù Trên Gương | ✓ | ✓ | ✓ |
HUD | ✓ | ✓ | ✓ |
Lốp xe | Runflat | Runflat | Runflat |
Túi khí | 7 | 7 | 7 |
So sánh tiện nghi
E 180 | E 200 Exclusive | E 300 AMG | |
Ghế sau | 40:20:40 | 40:20:40 | 40:20:40 |
Hệ thống giải trí | MBUX | MBUX | MBUX |
Màn hình giải trí | 12.3″ cảm ứng | 12.3″ cảm ứng | 12.3″ cảm ứng |
Giao diện tiếng Việt | ✓ | ✓ | ✓ |
Điều khiển giọng nói | Hey Mercedes | Hey Mercedes | Hey Mercedes |
COMAND TOUCH | × | × | × |
Touchpad | ✓ | ✓ | ✓ |
Sạc không dây | × | ✓ | ✓ |
Bản đồ – GPS | × | × | Bản đồ |
ACAA | ✓ | ✓ | ✓ |
Cổng lắp đặt giá iPad | × | × | × |
Loa | Tiêu chuẩn | Burmester, 13 loa 590W | Burmester, 13 loa 590W |
AIR-BALANCE | × | × | × |
Hệ thống điều hòa | 2 vùng THERMATIC | 3 vùng THERMOTRONIC | 3 vùng THERMOTRONIC |
Cửa hít | ✓ | ✓ | ✓ |
Hệ thống khóa xe | KEYLESS-START | KEYLESS-GO | KEYLESS-GO |
Chức năng mở cốp | Đóng mở điện | HAND-FREE ACCESS | HAND-FREE ACCESS |
Màn che nắng | Kính chắn gió – Chỉnh điện | Kính chắn gió – Chỉnh điện Cửa sổ 2 bên ở phía sau – Chỉnh cơ |
Kính chắn gió – Chỉnh điện – Chỉnh cơ – Cửa sổ 2 bên ở phía sau |
Xem thêm: So sánh E180 và E200 Exclusive: Đâu là sự lựa chọn tốt nhất?
Địa chỉ cung cấp các phiên bản Mercedes E Class uy tín, chất lượng
Nếu bạn đang có nhu cầu lựa chọn Mercedes E Class, nhưng vẫn phân vân trong quá trình chọn lựa thì Giamercedes.com là lựa chọn tối ưu nhất.
Giamercedes.com là một trong những địa chỉ cung cấp các phiên bản Mercedes E Class uy tín và chất lượng nhất hiện nay. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh ô tô, đơn vị đã xây dựng nên một mạng lưới rộng khắp với các đối tác tin cậy, chắc chắn cung cấp những sản phẩm chất lượng nhất cho khách hàng.
Tại Giamercedes.com cung cấp đa dạng các phiên bản Mercedes E Class, từ E180, E200, E300 với các tùy chọn động cơ, trang bị và màu sắc khác nhau, đồng thời nhân viên tại đây sẽ so sánh Mercedes E Class giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn cho mình một chiếc xe phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân.
Ngoài ra, Giamercedes.com còn cam kết cung cấp các sản phẩm xe Mercedes E Class chính hãng, mới 100%, không qua sử dụng, đảm bảo chất lượng và an toàn khi sử dụng. Đơn vị cũng cung cấp các dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng giúp khách hàng yên tâm trong quá trình sử dụng.
Nhân viên tại Giamercedes.com luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng tìm hiểu về các phiên bản xe Mercedes E Class, từ cung cấp thông tin sản phẩm, tư vấn chọn xe đến hỗ trợ thủ tục mua bán và đăng ký xe để góp phần mang đến dịch vụ tốt nhất cho khách hàng của mình.
Với cam kết chất lượng, uy tín và dịch vụ hoàn hảo, Giamercedes.com hứa hẹn sẽ là một địa chỉ đáng tin cậy cho những khách hàng đang quan tâm và muốn sở hữu một chiếc xe Mercedes E Class cao cấp.
Trên đây là những so sánh Mercedes E Class E180 – E200 – E300 một cách chi tiết, hy vọng bài viết sẽ hữu ích và giúp mọi người có được sự lựa chọn đúng đắn để tìm được người bạn đồng hành trung thành trên mọi cung đường nhé.
✅ Tư vấn mua xe |
⭐ Tư vấn đúng với nhu cầu của khách hàng
|
✅ Báo giá xe |
⭐ Luôn báo giá tốt vào mọi thời điểm
|
✅ Mua xe trả góp |
⭐ Hỗ trợ trả góp với lãi xuất thấp
|
✅ Thủ tục pháp lý |
⭐ Hỗ trợ đăng ký và đăng kiểm xe
|
✅ Hỗ trợ vận chuyển |
⭐ Giao xe tận nhà trên toàn quốc
|
Để lại một bình luận